Liên kết hydro là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Liên kết hydro là lực tương tác yếu giữa nguyên tử hydro và nguyên tử âm điện gần đó, giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc và tính chất của phân tử. Nó hình thành khi hydro đã liên kết với O, N hoặc F bị hút bởi cặp electron tự do của nguyên tử khác, tạo nên liên kết định hướng có năng lượng trung bình.

Định nghĩa liên kết hydro

Liên kết hydro (hydrogen bond) là một dạng tương tác yếu giữa phân tử nhưng đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình hóa học và sinh học. Nó hình thành khi một nguyên tử hydro, vốn đã gắn với một nguyên tử có độ âm điện cao như oxy (O), nitơ (N), hoặc flo (F), bị hút về phía một cặp electron tự do trên một nguyên tử âm điện khác gần đó.

Đây là một loại tương tác lưỡng cực – lưỡng cực có định hướng. Năng lượng liên kết hydro thường dao động từ 5 đến 40 kJ/mol, thấp hơn nhiều so với liên kết cộng hóa trị (≈ 400 kJ/mol), nhưng cao hơn so với lực Van der Waals (≈ 0.4–4 kJ/mol). Dù yếu hơn liên kết hóa học truyền thống, liên kết hydro vẫn đủ mạnh để định hình cấu trúc không gian của phân tử và ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý của chất.

Bảng sau minh họa sự khác biệt năng lượng giữa các loại liên kết:

Loại liên kết Năng lượng liên kết (kJ/mol) Đặc điểm
Liên kết cộng hóa trị ~400 Ổn định, bền vững, chia sẻ electron
Liên kết hydro 5–40 Hướng tính rõ, trung gian
Lực Van der Waals 0.4–4 Yếu, không định hướng rõ

Cơ chế hình thành liên kết hydro

Liên kết hydro không phải là một liên kết hóa học thật sự mà là một lực hút tĩnh điện đặc biệt. Khi một nguyên tử hydro liên kết với một nguyên tử có độ âm điện cao (như O hoặc N), cặp electron trong liên kết bị hút lệch về phía nguyên tử kia, làm hydro mang điện tích dương một phần (δ+).

Nguyên tử hydro này sau đó bị hút bởi cặp electron chưa liên kết (lone pair) của một nguyên tử có độ âm điện cao khác. Cấu trúc này thường tạo thành một tam giác gần thẳng hàng, điều này rất quan trọng vì liên kết hydro mạnh nhất khi ba nguyên tử – donor (D), hydrogen (H) và acceptor (A) – gần như thẳng hàng (góc D–H···A gần 180°).

  • Donor: nguyên tử liên kết với H bằng liên kết cộng hóa trị
  • Hydrogen: nguyên tử trung gian mang δ+
  • Acceptor: nguyên tử có cặp electron tự do thu hút H

Liên kết hydro có thể được mô tả như sau:

DHAD–H \cdots A

Trong đó D là donor và A là acceptor. Khoảng cách H···A càng ngắn và góc D–H···A càng gần 180° thì liên kết càng mạnh.

Phân loại liên kết hydro

Liên kết hydro được phân loại dựa trên vị trí hình thành trong hay giữa các phân tử. Có hai loại chính:

  • Liên kết hydro nội phân tử: xảy ra trong cùng một phân tử, giúp ổn định cấu trúc không gian hoặc gây gập chuỗi.
  • Liên kết hydro ngoại phân tử: xảy ra giữa các phân tử khác nhau, đặc biệt quan trọng trong các hệ dung môi, tinh thể, hoặc đại phân tử sinh học.

Dựa vào năng lượng và hình học, liên kết hydro còn được phân loại là:

  • Liên kết hydro mạnh: năng lượng > 15 kJ/mol, khoảng cách donor–acceptor ngắn, gần 2.5 Å.
  • Liên kết hydro yếu: năng lượng < 15 kJ/mol, khoảng cách donor–acceptor dài hơn, thường không thẳng hàng.

Một số hệ thống còn mô tả liên kết hydro theo đặc tính đặc biệt như liên kết hydro ba nhánh (bifurcated hydrogen bond) hay mạng lưới liên kết hydro đa chiều, đặc biệt phổ biến trong nước và protein.

Vai trò của liên kết hydro trong nước

Nước là ví dụ điển hình nhất cho sự ảnh hưởng sâu rộng của liên kết hydro đến tính chất vật lý. Mỗi phân tử nước có thể hình thành đến 4 liên kết hydro với các phân tử lân cận, tạo nên một mạng ba chiều linh hoạt nhưng liên kết chặt chẽ.

Chính nhờ liên kết hydro, nước thể hiện các đặc điểm bất thường so với các phân tử có khối lượng phân tử tương đương:

  • Điểm sôi cao hơn dự kiến (100°C thay vì ~−80°C)
  • Tỉ trọng giảm khi đóng băng (nước đá nổi trên mặt nước)
  • Nhiệt dung riêng cao, giúp điều hòa nhiệt độ môi trường

Các đặc điểm này đều xuất phát từ việc mạng lưới liên kết hydro giữ các phân tử ở trạng thái có tổ chức, khó phá vỡ. Khi nước đóng băng, mạng này trở nên ổn định hơn nhưng kém đặc hơn, tạo ra cấu trúc dạng lục giác làm tăng thể tích.

Xem chi tiết hơn tại Chemical Reviews - Water Properties.

Sự hiện diện của liên kết hydro cũng giải thích vì sao nước là dung môi lý tưởng cho các hợp chất ion và phân cực. Liên kết hydro giữa nước và các phân tử hòa tan hỗ trợ quá trình hydrat hóa và phân ly ion.

Liên kết hydro trong DNA và protein

Liên kết hydro đóng vai trò then chốt trong việc ổn định cấu trúc không gian của đại phân tử sinh học như DNA và protein. Trong phân tử DNA dạng xoắn kép, liên kết hydro giữ các cặp base nitrogen đối diện nhau trên hai chuỗi xoắn. Adenine (A) liên kết với Thymine (T) bằng hai liên kết hydro, trong khi Guanine (G) liên kết với Cytosine (C) bằng ba liên kết hydro. Sự khác biệt về số lượng liên kết này giải thích vì sao các cặp G–C thường bền hơn A–T.

Liên kết hydro không chỉ giữ hai sợi DNA với nhau mà còn đảm bảo tính đặc hiệu trong quá trình sao chép và phiên mã, vì chỉ những cặp base phù hợp mới có thể hình thành số lượng và hình học liên kết chính xác.

Trong protein, liên kết hydro góp phần ổn định cấu trúc bậc hai và bậc ba:

  • α-helix: Các liên kết hydro hình thành giữa nhóm carbonyl (C=O) của một amino acid và nhóm amide (N–H) của amino acid cách đó 4 đơn vị dọc theo chuỗi.
  • β-sheet: Các chuỗi peptide song song hoặc ngược chiều tạo liên kết hydro giữa các phần tử nằm đối diện.

Sự định hướng và độ dài của các liên kết hydro trong protein ảnh hưởng trực tiếp đến sự gập cuộn và ổn định của toàn bộ cấu trúc, từ đó tác động đến chức năng sinh học.

Chi tiết nghiên cứu có thể được tìm thấy trong NCBI - Protein Structure.

Tác động của liên kết hydro trong hoá học vật liệu

Trong lĩnh vực vật liệu học, liên kết hydro là yếu tố quan trọng để thiết kế các chất có tính chất cơ học độc đáo, vật liệu tự phục hồi, màng thấm chọn lọc, và keo sinh học.

Các polymer có khả năng tạo và phá vỡ liên kết hydro có thể:

  • Chịu biến dạng cơ học mà vẫn phục hồi hình dạng ban đầu (self-healing materials)
  • Điều chỉnh độ thấm nước và độ dính bề mặt
  • Tạo ra hệ gel đáp ứng pH hoặc nhiệt độ

Một ví dụ cụ thể là hydrogel y sinh học, trong đó liên kết hydro giúp kiểm soát độ đàn hồi và khả năng phân hủy sinh học. Tương tự, các loại vật liệu composite sử dụng mạng lưới liên kết hydro để tăng độ bền mà vẫn nhẹ và linh hoạt.

Xem thêm nghiên cứu tại Nature Communications - Hydrogen Bond Networks in Materials.

Mô hình và công cụ phân tích liên kết hydro

Để nghiên cứu liên kết hydro ở cấp độ phân tử, các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp tính toán và thực nghiệm. Một số công cụ phổ biến bao gồm:

  • Phổ hồng ngoại (IR): Xác định liên kết hydro thông qua dịch chuyển tần số dao động của nhóm OH hoặc NH.
  • Density Functional Theory (DFT): Mô phỏng phân bố electron và đánh giá năng lượng liên kết.
  • Natural Bond Orbital (NBO): Phân tích tương tác donor–acceptor bằng lý thuyết orbital tự nhiên.

Liên kết hydro cũng có thể được phát hiện thông qua thông số hình học. Ví dụ, một liên kết O···H được xem là liên kết hydro khi:

Tiêu chí Giá trị điển hình
Khoảng cách O···H 1.5–2.2 Å
Góc D–H···A 160°–180° (mạnh)
>120° (yếu)

Các phần mềm như Gaussian, ORCA, hoặc NWChem thường được dùng để mô phỏng và tính toán chi tiết năng lượng liên kết hydro trong các hệ thống phức tạp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ liên kết hydro

Không phải tất cả các liên kết hydro đều giống nhau. Một số yếu tố ảnh hưởng lớn đến cường độ và độ bền của liên kết bao gồm:

  • Độ âm điện của donor và acceptor: Càng lớn thì lực hút càng mạnh.
  • Góc liên kết: Càng gần 180°, liên kết càng định hướng và bền vững hơn.
  • Môi trường dung môi: Trong môi trường phân cực như nước, liên kết hydro giữa các phân tử solute có thể bị phá vỡ hoặc cạnh tranh với liên kết với nước.
  • Ảnh hưởng nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm rung động phân tử tăng, dễ phá vỡ liên kết hydro.

Một yếu tố đặc biệt là sự có mặt của ion hoặc nhóm chức, ví dụ nhóm –OH hoặc –NH₂, có thể làm tăng khả năng hình thành liên kết hydro nhờ có sẵn cặp electron tự do hoặc nguyên tử H phân cực.

Liên kết hydro trong tương lai công nghệ và sinh học

Liên kết hydro đang trở thành công cụ quan trọng trong thiết kế phân tử thông minh. Trong công nghệ sinh học và dược phẩm, hiểu biết sâu về liên kết hydro giúp:

  • Tối ưu hóa ái lực thuốc – đích sinh học
  • Thiết kế enzyme nhân tạo với độ chọn lọc cao
  • Điều chỉnh độ hoà tan và độ bền phân tử

Các lĩnh vực đang khai thác liên kết hydro mạnh mẽ bao gồm: tổng hợp vật liệu mềm, cảm biến hóa học, màng lọc nano, và điện tử phân tử.

Một hướng nghiên cứu mới là liên kết hydro bifurcated (chia nhánh), nơi một nguyên tử H liên kết với hai acceptor. Cấu trúc này làm tăng mạng lưới liên kết và có thể được dùng để phát triển vật liệu có tính nhớ và đàn hồi cao.

Tài liệu tham khảo

  1. Grabowski, S. J. (2001). Hydrogen bond strength—measures based on geometrical and topological parameters. Journal of Physical Chemistry A, 105(22), 5551–5557. Link
  2. Zhang, Q., et al. (2021). Dynamic hydrogen-bond networks for self-healing materials. Nature Communications, 12, 204. Link
  3. Liu, Y., et al. (2020). The properties of water: insights from first principles. Chemical Reviews, 120(15), 7429–7466. Link
  4. Weinhold, F., & Landis, C. R. (2005). Valency and bonding: A natural bond orbital donor-acceptor perspective. Cambridge University Press.
  5. Saenger, W. (1984). Principles of nucleic acid structure. Springer-Verlag.
  6. Goodsell, D. S. (2010). The Machinery of Life. Springer. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liên kết hydro:

Từ điển cấu trúc thứ cấp của protein: Nhận dạng mẫu các đặc điểm liên kết hydro và hình học Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 22 Số 12 - Trang 2577-2637 - 1983
Tóm tắtĐể phân tích thành công mối quan hệ giữa trình tự axit amin và cấu trúc protein, một định nghĩa rõ ràng và có ý nghĩa vật lý về cấu trúc thứ cấp là điều cần thiết. Chúng tôi đã phát triển một bộ tiêu chí đơn giản và có động cơ vật lý cho cấu trúc thứ cấp, lập trình như một quá trình nhận dạng mẫu của các đặc điểm liên kết hydro và hình học trích xuất từ tọa ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc thứ cấp protein #liên kết hydro #đặc điểm hình học #phân tích cấu trúc #protein hình cầu #tiên đoán cấu trúc protein #biên soạn protein
Các Mô Hình Liên Kết Hydro: Chức Năng và Phân Tích Tập Hợp Đồ thị Trong Tinh Thể Dịch bởi AI
Wiley - Tập 34 Số 15 - Trang 1555-1573 - 1995
Tóm tắtTrong khi phần lớn hóa học hữu cơ truyền thống tập trung vào việc chuẩn bị và nghiên cứu tính chất của các phân tử đơn lẻ, một phần ngày càng quan trọng của hoạt động nghiên cứu hóa học hiện nay liên quan đến việc hiểu và sử dụng bản chất của tương tác giữa các phân tử. Hai lĩnh vực tiêu biểu của sự phát ...... hiện toàn bộ
#hóa học siêu phân tử #nhận dạng phân tử #lực liên phân tử #liên kết hydro #lý thuyết đồ thị #tinh thể phân tử
Phân tích quỹ đạo liên kết tự nhiên của dimers nước gần-Hartree-Fock Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 78 Số 6 - Trang 4066-4073 - 1983
Chúng tôi đã tiến hành phân tích quỹ đạo liên kết tự nhiên của liên kết hydro trong dimers nước đối với hàm sóng gần-Hartree–Fock của Popkie, Kistenmacher, và Clementi, mở rộng các nghiên cứu trước đây dựa trên các tập hợp cơ sở nhỏ hơn và hình học ít thực tế hơn. Chúng tôi phát hiện rằng các tương tác có thể được mô tả một cách chính xác là ''chuyển giao điện tích'' (đặc biệt là tương tác...... hiện toàn bộ
#liên kết hydro #quỹ đạo liên kết tự nhiên #dimers nước #tương tác điện tích #van der Waals
Cấu trúc và động lực học của sự liên kết ligand với protein: Escherichia coli dihydrofolate reductase-trimethoprim, một hệ thống thuốc-receptor Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 4 Số 1 - Trang 31-47 - 1988
Tóm tắtMột nghiên cứu về sự liên kết của chất kháng khuẩn trimethoprim với Escherichia coli dihydrofolate reductase đã được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật tối thiểu hóa năng lượng với cả hai trường lực vanh toàn phần và trường lực nguyên tử thống nhất. Các tiêu chí hội tụ đảm bảo rằng không có thay đổi cấu trúc hoặc năng lượng đ...... hiện toàn bộ
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắtBệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phứ...... hiện toàn bộ
#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
Chitotriosidase, một chitinase, và glycoprotein sụn người 39‐kDa, một lectin liên kết chitin, là các đồng dạng của hydrolase glycosyl họ 18 được tiết ra bởi đại thực bào của con người Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 251 Số 1-2 - Trang 504-509 - 1998
Ở các loài động vật có vú khác nhau, các thành viên có hoạt tính và không hoạt tính về enzyme của họ 18 hydrolase glycosyl, chứa chitinase, đã được xác định. Ở người, chitotriosidase là enzyme chitinolytic hoạt động, trong khi glycoprotein sụn người đồng dạng 39‐kDa (HC gp‐39) không có hoạt tính chitinase và chức năng của nó chưa được biết. Nghiên cứu này xác lập rằng HC gp‐39 là một lecti...... hiện toàn bộ
#chitinase #chitotriosidase #glycoprotein sụn #HC gp‐39 #hydrolase glycosyl #đại thực bào #protein liên kết chitin #enzym học
Montmorillonite liên kết chéo. I. Tổng hợp và Tính chất của Hydroxy-Aluminum-Montmorillonite Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 26 Số 2 - Trang 107-115 - 1978
Tóm tắtMột hệ thống xốp ổn định bao gồm montmorillonite liên kết chéo bởi các oligomer nhôm Hydroxide đã được tổng hợp bằng cách phản ứng ở nhiệt độ phòng giữa một dung dịch nước của các oligomer này với một sự phân tán lớp đơn của montmorillonite. Montmorillonite liên kết chéo (Al-CLM) thu được là một vật liệu không phình, cho thấy khoảng cách nền từ 14.4 đến 18.8...... hiện toàn bộ
Vi hạt vi thể với các pha hydrocarbon liên kết cho sắc ký lỏng đảo ngược hiệu suất cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 661-668 - 1975
Các hạt vi thể silica xốp với các pha hydrocarbon liên kết đã được chế tạo để phục vụ cho sắc ký lỏng đảo ngược hiệu suất cao. Những hạt pha liên kết này thể hiện hiệu suất cao nhờ kích thước nhỏ (khoảng 7 μm), phân bố kích thước hạt hẹp và đặc tính vận chuyển khối lượng chất tan xuất sắc. Các cột có chiều dài 25 cm và đường kính 0,32 cm chứa các hạt 7 μm được biến đổi với nhóm octadecyl (18% C) c...... hiện toàn bộ
#sắc ký lỏng đảo ngược #silica xốp #pha hydrocarbon liên kết #hiệu suất cao #vận chuyển khối lượng chất tan
Sự tự liên kết của cyclotide kalata B2 trong dung dịch được điều hướng bởi các tương tác kỵ nước Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 100 Số 5 - Trang 453-460 - 2013
TÓM TẮTCyclotide là một họ protein phòng thủ thực vật nhỏ có dạng vòng từ đầu đến đuôi. Ngoài việc có xương sống vòng, cyclotide bao gồm ba liên kết disulfide có một cấu trúc nút thắt, tạo ra một cấu trúc được gia cố chéo cao, cung cấp sự ổn định hóa học và proteolytic đặc biệt. Nhiều hoạt tính sinh học đã được liên kết với cyclotide, bao gồm tính độc hại với côn t...... hiện toàn bộ
#cyclotide #kalata B2 #tự liên kết #tương tác kỵ nước #ổn định hóa học
Sự liên kết lâm sàng và huyết thanh của mức plasma 25-hydroxyvitamin D (25(OH)D) trong bệnh lupus và hiệu quả ngắn hạn của việc bổ sung vitamin D đường uống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Đặt vấn đề và mục tiêu Dữ liệu về sự liên kết giữa mức vitamin D và hình thái lâm sàng cũng như hoạt động bệnh trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là gây tranh cãi. Hơn nữa, liều lượng tối ưu của việc bổ sung vitamin D đường uống trong SLE không rõ ràng. Do đó, nghiên cứu hiện tại được th...... hiện toàn bộ
#Vitamin D #bệnh lupus ban đỏ hệ thống #huyết thanh học #bổ sung đường uống #SLEDAI #hiệu quả ngắn hạn
Tổng số: 96   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10